Có 2 kết quả:

吃亏 chī kuī ㄔ ㄎㄨㄟ吃虧 chī kuī ㄔ ㄎㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to suffer losses
(2) to come to grief
(3) to lose out
(4) to get the worst of it
(5) to be at a disadvantage
(6) unfortunately

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to suffer losses
(2) to come to grief
(3) to lose out
(4) to get the worst of it
(5) to be at a disadvantage
(6) unfortunately

Bình luận 0